Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

CÁC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SPORT

Nội dung [Hiện]

Trong kỳ thi IELTS, các bạn cần phải chuẩn bị vốn từ vựng phong phú ở các chủ đề khác nhau cho các phần thi. Dưới đây là gợi ý cho bạn chủ đề từ vựng IELTS chủ đề Sport mà bạn có thể tham khảo trong quá trình luyện tập của mình.

I. Phần mở đầu

Sport không phải là một chủ đề quá xa lạ với các bạn thí sinh trong quá trình luyện tập cho các phần thi IELTS Writing, Reading, Speaking và Listening. Các bạn cần chuẩn bị cho mình từ vựng ielts về sport (thể thao) để có thể thật tự tin trong quá trình làm bài thi IELTS.

II. Một số câu hỏi mẫu về chủ đề Sport

Chủ đề Sport bạn có thể gặp các câu hỏi chủ đề này không chỉ các phần thi như Reading, Writing hay Listening. Dưới đây là một số dạng câu hỏi bạn có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking:

Part 1:

1) Do you like sport?

2) What sports did you do at school?

3) How important is keeping fit to you?

4) What do you do to keep fit?

5) Is violence a problem at sporting events in your country?

Part 2:

Describe a sports club you belong to or used to belong to.

You should say:

  • what club it is

  • when you joined

  • why you joined

and explain the benefits of belonging to your club.

Part 3:

1) Do you think people in your country exercise enough? If not, why?

2) Do you think competitive sport should be part of the school curriculum?

3) What are the benefits of international sports events?

CÁC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SPORT 1

III. Từ vựng IELTS chủ đề Sport

Dưới đây là một số các từ vựng IELTS về Sport và các ví dụ mà bạn có thể tham khảo trong các phần thi của mình.

a) Các từ vựng chính:

1. sport – thể thao

Ví dụ: Peter always struggled with his school work but was excellent at sports.

2. extreme sport – môn thể thao thú vị và nguy hiểm

Ví dụ: Elena became interested in extreme sports when she tried bungee jump on a trip to Korea.

3. fitness – thể dục, điều kiện thể chất và khỏe mạnh

Ví dụ: I’m trying to improve my fitness by walking to work each day.

b) Các từ vựng và các cụm từ liên quan đến fitness (thể dục)

1. to keep fit – giữ dáng, giữ cho cơ thể luôn trong tình trạng thể chất tốt bằng cách tập thể dục thường xuyên

Ví dụ: I do several things to keep fit but dancing is the one I enjoy the most.

2. fitness fanatic – bị ám ảnh với việc giữ dáng, thể dục

Ví dụ: Joe is a real fitness fanatic and goes to the gym every day.

3. to exercise – tập thể dục, thực hiện một hoạt động đòi hỏi nỗ lực thể chất, cải thiện sức khỏe và thể lực

Ví dụ: I make sure that I exercise every single day even if it’s only taking the dog for a walk.

4. strenuous exercise – tập thể dục gắng sức, cần nhiều nỗ lực thể chất.

Ví dụ: I used to hate strenuous exercise until I took up running to lose weight and now really enjoy it.

5. to get into shape – để có được vóc dáng đẹp hơn

Ví dụ: Sarah was so determined to get into shape that she started cycling to work.

6. to take up (a sport) – bắt đầu chơi một môn thể thao.

Ví dụ: I have always wanted to take up archery and am going to join the new club that has just started in my area.

7. to warm up – để chuẩn bị cho hoạt động gắng sức bằng cách tập thể dục nhẹ nhàng trước

Ví dụ: We always warm up before we start our workout session in the gym.

8. to cool down – kết thúc việc luyện tập bằng các bài tập nhẹ nhàng để cho phép nhịp tim hạ xuống và cơ thể trở lại trạng thái nghỉ ngơi gần.

Ví dụ: It’s important to cool down after exercising hard as this helps to prevent injury.

9. to be out of condition – không phù hợp điều kiện thể chất

Ví dụ: My friend is so out of condition that she gets out of breath walking up the stairs.

10. training – luyện tập

Ví dụ: I often don’t feel like training but I know I have to if I want to win more races.

11. to train hard – luyện tập chăm chỉ, rèn luyện với nỗ lực và đam mê

Ví dụ: The team trained hard before the match and beat the other team easily.

12. fitness programme – chương trình thể dục, thời gian biểu dự kiến của các hoạt động để giúp ai đó cải thiện tình trạng sức khỏe và thể chất

Ví dụ: Following a fitness programme at my local gym helped me to stay motivated as I got back into shape after having a baby.

13. aerobic fitness – thể dục nhịp điệu, thực hiện các bài tập thể dục như chạy bộ, bơi lội hoặc đi xe đạp

Ví dụ: In order to be a competitive rower, you need a high level of aerobic fitness.

14. to work out – luyện tập thể dục ở phòng tập

Ví dụ: I worked out at the gym three evenings a week.

15. a workout – một bài tập, một buổi tập thể dục

Ví dụ: Fiona found that a workout at the gym helped her de-stress after a hard day at work.

16. to bulk up – làm cho cơ thể của bạn lớn hơn và nặng hơn, đặc biệt là bằng cách tăng thêm cơ bắp

Ví dụ: He felt so much stronger since he started working out with weights and his body was really beginning to bulk up.

17. boot camp – một khóa đào tạo ngắn, chuyên sâu và nghiêm ngặt

Ví dụ: William couldn’t believe he’d agreed to go along to the boot camp with his friend. He didn’t even like exercising.

CÁC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SPORT 2

c) Từ vựng tên một số môn thể thao

1. Athletics môn điền kinh

2. Bodybuilding thể dục thể hình

3. Fencing môn đấu kiếm

4. Freestyle bơi tự do

5. Rugby bóng bầu dục

6. Squash bóng quần

7. Scuba-diving lặn sâu có bình khí

8. Snorkelling lặn nông có ống thở

9. Sprinting chạy nước rút

10. Synchronized swimming bơi nghệ thuật

11. Water polo bóng nước

12. Windsurfing môn lướt ván buồm

13. Wrestling môn đấu vật

d) Từ vựng liên quan đến các khu thể thao

1. sports facilities- địa điểm và tòa nhà được sử dụng cho các hoạt động thể thao như bể bơi và đường chạy

Ví dụ: There are excellent sports facilities at my university which is one reason I chose it.

2. stadium – sân vận động, một tòa nhà lớn, với hàng ghế dành cho khán giả, nơi mọi người xem các sự kiện thể thao như các trận bóng đá hoặc điền kinh

Ví dụ: The stadium was buzzing with excitement as the two teams came out onto the pitch for the start of the match.

3. fitness centre – trung tâm thể hình, nơi mọi người đến tập thể dục; thường có phòng tập thể dục, thiết bị tập tạ và phòng cho các lớp tập thể dục

Ví dụ: I can’t wait for the new fitness centre to open as they’re advertising some great exercise classes.

4. sports centre – trung tâm thể thao

Ví dụ: We have a great sports centre in our town which offers everything from martial arts training to indoor bowls.

5. gym – phòng tập

Ví dụ: If it’s raining when I want to go running, I run on the treadmill in the gym instead.

6. an athletics track – đường chạy điền kinh, cơ sở thể thao với một đường chạy và các khu vực dành cho các môn thể thao khác như nhảy cao, nhảy xa và ném lao

VÍ dụ: Each summer we have a big competition for all the schools in our area down at the local athletics track.

7. pitch – sân, một bề mặt mà một môn thể thao cụ thể được chơi, chẳng hạn như sân bóng đá hoặc sân bóng chày, được đánh dấu bằng các đường

Ví dụ: Chris felt nervous as he waited with his team to go out onto the pitch for the first big match of the season.

8. court – một bề mặt chơi các môn thể thao như tennis, cầu lông và bóng quần

Ví dụ: Kelly was playing an excellent opponent who made her run from one side of the tennis court to the other throughout the match.

9. swimming pool – hồ bơi

Ví dụ: My mum took me to the swimming pool every Saturday morning when I was a child.

10. changing room – phòng thay đồ, phòng trong tòa nhà thể thao hoặc trường học nơi mọi người có thể thay quần áo trước khi tập thể dục

VÍ dụ: The changing room smelt awful with all the sweaty bodies in there after the football match.

11. locker room – phòng thay đồ nơi mọi người có thể để quần áo trong tủ nhỏ có khóa

Ví dụ: Bella put in a complaint as many of the lockers in the locker room were broken.

CÁC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SPORT 3

e) Từ vựng liên quan đến vận động viên

1. athlete – vận động viên

Ví dụ: Peter trained hard for many years to become one of the top athletes in his country.

2. coach – huấn luyện viên

Ví dụ: The coach made them focus on their tackling skills as this was a weakness in their game.

3. trainer – huấn luyện viên, tương tự như một huấn luyện viên nhưng thường liên quan nhiều hơn đến khía cạnh thể dục của đào tạo

Ví dụ: Vivian has been concerned about working with the new trainer but her performance improved considerably after just one month.

4. personal trainer – huấn luyện viên cá nhân

Ví dụ: If you find it hard to stay motivated when working out on your own, I recommend hiring a personal trainer.

5. competitor – đối thủ cạnh tranh, người tham gia cuộc thi thể thao

Ví dụ: There were nearly 100 competitors in the cycle race, so Tracy was delighted to come tenth.

6. referee – trọng tài

Ví dụ: It’s hard being a referee as not everyone agrees with your decisions.

7. umpire – trọng tài trong các môn thể thao như tennis và cricket

Ví dụ: The umpire ruled that the ball was out of court.

8. goalkeeper – thủ môn

VÍ dụ: Our goalkeeper was the star of the match after saving two goals in the penalty shootout.

g) Các từ vựng liên quan đến các thành tựu

1. a personal best – lợi ích cá nhân, để có được điểm số cao hơn hoặc đạt được thời gian nhanh hơn trong môn thể thao của bạn so với trước đây

Ví dụ: Although Noman didn’t win the 400m, he achieved a personal best of 45.38 seconds so was delighted with his performance.

2. to set a record – lập kỷ lục, để đạt được kết quả tốt nhất trong một môn thể thao cụ thể

Ví dụ: I knew my jump was a good one but I couldn’t believe it when I learnt I’d set a new long jump record for my college.

3. to break a record – phá vỡ kỷ lục

Ví dụ: The crowd in the stadium went wild when Usain Bolt broke the 200m record yet again.

4. prize – giải thưởng, phần thưởng mà bạn nhận được khi chiến thắng trong một cuộc thi thể thao

Ví dụ: Hannah didn’t compete for the prize money but because she loved playing tennis.

h) Các từ vựng IELTS về Sport liên quan

1. equipment – thiết bị, vật dụng cần thiết để tập thể dục hoặc chơi thể thao

2. kit – dụng cụ, quần áo và thiết bị đặc biệt mà bạn sử dụng khi tham gia một hoạt động cụ thể, đặc biệt là một môn thể thao

3. membership – thành viên

4. a home game – một trận đấu thể thao được chơi trong sân vận động của các đội

5. an away game –một trận đấu trên sân khách, trận đấu thể thao được chơi trong sân đối thủ

6. supporter – người hỗ trợ

7. a fan – người hâm mộ

8. a competition – một sự kiện hoặc cuộc thi trong đó từng người hoặc đội tham gia

9. contest – một cuộc thi, thường có sự tham gia của hai người

10. match – một cuộc thi thể thao trong đó hai người hoặc các đội thi đấu với nhau

11. championship – vô địch

12. tournament – giải đấu

13.versus/v – chống lại

14. to compete – cạnh tranh

15. competitive – sự cạnh tranh

16. league – một nhóm các đội thể thao tham gia thi đấu với nhau trong một khoảng thời gian

17. to score – ghi bàn

18. the score – điểm số

19. a draw – một trận đấu hòa

20. reserve – người chơi dự bị

21. to drop out – không làm điều gì đó mà bạn sẽ làm, hoặc ngừng làm điều gì đó trước khi bạn hoàn thành

22. injury – chấn thương

23. season – mùa, khoảng thời gian trong năm khi một môn thể thao cụ thể được chơi

24. a season ticket – một vé vào cửa cho tất cả các trận đấu trên sân nhà của đội trong một mùa cụ thể

25. amateur – nghiệp dư

26. professional – chuyên nghiệp

27. association- hiệp hội, liên đoàn

28. Eject- đuổi ra (khỏi trận đấu)

29. Event -sự kiện

30. Facilities -phương tiện

31. Foul- lỗi ( trong thể thao)

32. Goal -bàn thắng; khung thành

33. Match - trận đấu

34. Medal -huy chương

35. Opponent -đối thủ

36. Outstanding nổi trội, nổi bật

37. Quarter-final -trận tứ kết

38. Rank -xếp hạng

39. Record -kỷ lục

40.Runner-up -người, đội về nhì (trong trận chung kết)

41. Semi-final - trận bán kết

42. Solidarity- sự đoàn kết

43. Tie- trận đấu có tỉ số hòa

44. Title - danh hiệu, tước hiệu

45. Trophy - cúp vô địch

46. Whistle - cái còi (của trọng tài)

CÁC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SPORT 4

i) Các idioms liên quan đến chủ đề Sport

1. blow away the competition – dễ dàng đánh bại các đối thủ hoặc đội đối thủ

Ví dụ: I thought it was going to be a challenging race but he blew away the competition.

2. neck and neck – khi hai đối thủ ngang hàng với nhau và có cơ hội chiến thắng ngang nhau

Ví dụ: Coming down the home straight, the two front-runners were neck and neck until Yoshi edged ahead as they reached the finish line.

3. front-runner – người hoặc đội được coi là có khả năng chiến thắng nhiều nhất

Ví dụ: There were some excellent gymnasts in the competition but Nadia was definitely the front-runner and the one to beat.

4. underdog – một đối thủ cạnh tranh được cho là có rất ít cơ hội để làm tốt hoặc chiến thắng

Ví dụ: The British skiing team were definitely the underdogs in the competition so everyone was shocked when they got third place.

k) Một số các collocation liên quan đến chủ đề Sport

1. Aquatic sports các môn thể thao dưới nước

2. Commit a foul phạm lỗi

3. Sporting/ sports event sự kiện thể thao

4. Score a goal ghi bàn

5. Governing body cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức

6. The first half: hiệp 1

7. The second half hiệp 2

8. Host country nước chủ nhà (đăng cai 1 sự kiện thể thao)

9. The most outstanding athlete title danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất

10. Friendly match trận đấu giao hữu

11. Win a medal giành huy chương.

12. Rank second, third... xếp hạng 2, hạng 3

13. Defend the championship title bảo vệ danh hiệu vô địch

14. Gold medal huy chương vàng

15. Silver medal huy chương bạc

16. Bronze medal huy chương đồng

l) Một số từ vựng liên quan đến môn bóng đá

1. Attack -hàng tấn công

2. Attacker -tiền đạo

3. Captain -đội trưởng

4. Coach -huấn luyện viên

5. Defence -hàng hậu vệ hậu vệ

6. Defender -đội hình

7. Formation -khung thành; sự ghi bàn, bàn thắng

8. Goal -thủ môn ( = goalie /'gouli:/)

9. Goalkeeper -hàng tiền vệ

10. Midfielder -tiền vệ

11. Midfielder -loạt đá luân lưu 11 mét

12. Penalty shoot-out -sân bóng (= football field)

13. Pitch -hàng tấn công

CÁC TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SPORT 5

IV. Một số lưu ý khi học từ mới

Tuy việc ghi nhớ các từ mới càng nhiều càng giúp bạn trong mọi phần thi trong kỳ thi IELTS, nhưng các bạn cần lưu ý một số điều sau:

- Không nên cố gắng học thuộc hết các list từ vựng IELTS về Sport trên đây

- Các bạn chỉ nên xác định từ vựng bạn thấy hữu ích để trả lời các câu hỏi thực hành về chủ đề này ở các câu hỏi luyện tập trước đây.

- Ghi lại những điều này vào sổ ghi chép từ vựng của bạn và thực hành sử dụng chúng thường xuyên.

V. Lời kết

Hi vọng các danh sách các từ vựng chủ đề Sport trên đây sẽ giúp các bạn thí sinh có thể có một lượng từ vựng nhất định cho các phần thi trong kỳ thi IELTS của mình. Các bạn hãy luyện tập thật chăm chỉ để có thể áp dụng thật tốt trong mọi phần thi của mình. Chúc các bạn may mắn!

Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp

IELTS LangGo

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ