Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi và mẫu câu trả lời

Nội dung [Hiện]

Trong IELTS Speaking part 1, bạn sẽ được hỏi về những chủ đề vô cùng quen thuộc và gần gũi trong đời sống như: Work, Study, Family, Hobbies... Đây là phần thi Speaking đầu tiên nên các câu hỏi thường khá đơn giản. Tuy nhiên để trả lời tốt các câu hỏi bạn cũng cần có sự chuẩn bị kỹ càng.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng về chủ đề Hobbies trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời tổng hợp cho bạn một số câu hỏi và trả lời mẫu về chủ đề này nhằm giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking nhé.

Chinh phục chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1
Chinh phục chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 1

1. Giới thiệu về chủ đề Hobbies trong IELTS Speaking Part 1

Khi vào phòng thi IELTS, chủ đề về sở thích có lẽ là chủ đề vô cùng quen thuộc với các bạn "sĩ tử", thông thường khi nhắc tới topic "Hobbies", chúng ta cũng hay thường nghĩ tới những câu hỏi chẳng hạn như:

  • What do you like to do in your free time/spare time?
  • What sort of hobbies do you like?
  • Why do you spend your time doing these activities?

Tuy là một chủ đề "dễ ăn", nhưng để gây ấn tượng với giám khảo IELTS thì chúng ta cũng nên tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan tới chủ đề này để có thể có thêm nhiều ý tưởng cũng như trả lời tất cả câu hỏi một cách suôn sẻ.

2. Các từ vựng đáng lưu ý trong topic Hobbies IELTS Speaking Part 1

Trước tiên, các bạn hãy cùng IELTS LangGo bỏ túi những từ vựng và mẫu câu nói về sở thích để vận dụng khi trả lời các câu hỏi nhé!

2.1. Từ vựng về chủ đề sở thích (hobbies) trong Tiếng Anh

  • Read newspapers: đọc báo
  • Read comics: đọc truyện tranh
  • Play football: chơi đá bóng
  • Play badminton: chơi cầu lông
  • Play basketball: chơi bóng rổ
  • Go fishing: đi câu cá
  • Go swimming: đi bơi
  • Play sports: chơi thể thao
  • Hang out with friends: đi chơi với bạn
  • Go jogging: chạy bộ
  • Go hiking: đi bộ đường dài
  • Go cycling: đạp xe
  • Watch TV: xem tivi
  • Go shopping: đi mua sắm
  • Hit/Go to the gym: đi tập thể hình
Các từ vựng đáng lưu ý trong topic Hobbies IELTS Speaking Part 1
Các từ vựng đáng lưu ý trong topic Hobbies IELTS Speaking Part 1
  • Go for a walk: đi dạo
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Gardening: làm vườn
  • Surf the Internet: lướt Internet
  • Travel: du lịch
  • Take photographs: chụp ảnh
  • Read books: đọc sách
  • Sing: hát
  • Dance: nhảy
  • Do yoga: tập yoga
  • Play chest: chơi cờ vua
  • Play video games: chơi các trò chơi điện tử
  • Play computer games: chơi các trò chơi máy tính
  • Play musical instruments: chơi các nhạc cụ
  • Play piano: chơi piano
  • Play guitar: chơi ghi-ta
  • Go to the karaoke: đi hát karaoke
  • Write songs: viết nhạc
  • Knit: đan
  • Do embroidery: thêu
  • Do volunteer work: làm công tác thiện nguyện
  • Learn foreign languages: học ngoại ngữ
  • Take photos: chụp ảnh
  • Shoot videos: quay phim

2.2. Các tính từ miêu tả sở thích

  • Creative: sáng tạo;

  • Ambitious: tham vọng;

  • Fascinating/Wonderful: tuyệt vời;

  • Boring: nhàm chán

  • Practical: thực tế;

  • Useful: hữu dụng

  • Extravagant: rất đắt đỏ;

  • Cheap: rẻ;

  • Expensive: đắt

  • Enjoyable: vui;

  • Confusing: bối rối;

  • Relaxing: thoải mái, thư giãn;

  • Embarrassing: ngại ngùng

  • Meaningful: có ý nghĩa

2.3. Một số cấu trúc khi nói về sở thích

  • I like/love (V-ing)…: Tôi thích ...
  • I enjoy + V-ing/Noun: Tôi thích…
  • I’m interested in + V-ing/ Noun: Tôi thấy thích thú với
  • I relax by + V-ing: Tôi thư giãn bằng …
  • I have a passion for: Tôi có niềm đam mê với
  • I’m keen on + V-ing/Noun: Tôi thích ...
  • I’m into + V-ing/Noun: Tôi đam mê ...
  • In my free time, I…: Vào thời gian rảnh rỗi, tôi….
  • When I have some spare time, I…: Khi có thời gian rảnh, tôi…
  • When I get the time, I… :Khi tôi có thời gian, tôi …
  • To be a pastime: Là một trò giải trí, tiêu khiển
  • To reduce stress and improve health: Giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe
  • To boost your mood: Cải thiện cảm xúc
  • To enhance work and study productivity: Nâng cao năng suất làm việc và học tập
  • To catch up the latest trend: Bắt kịp xu hướng mới nhất
  • To boost imagination and creativity: Tăng trí tưởng tượng và sáng tạo
  • To understand the outside the world: Hiểu thế giới bên ngoài
  • To broaden the horizon of knowledge: Mở mang kiến thức
  • To release my pressure: Giải phóng áp lực
  • To take sb’s mind off sth: Làm cho ai không lo nghĩ đến vấn đề gì
  • To maintain a well-balanced life: Duy trì một cuộc sống cân bằng
  • To cheer myself up when I feel blue: Để khiến mình vui lên khi cảm thấy buồn
  • To develop their soft skills: Phát triển kỹ năng mềm

Các bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng và mẫu câu Topic Hobbies dưới đây để mở rộng vốn từ nhé!

👉 Xem thêm Từ vựng và mẫu câu hội thoại tiếng Anh chủ đề: Sở thích

3. Gợi ý câu hỏi và trả lời topic Hobbies IELTS

Trong phần này, các bạn hãy cùng tham khảo một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu chủ đề sở thích để biết cách vận dụng từ vựng và lên ý tưởng cho câu trả lời của mình nhé!

Các từ vựng đáng lưu ý trong topic Hobbies IELTS Speaking Part 1
Các từ vựng đáng lưu ý trong topic Hobbies IELTS Speaking Part 1

1. Do you have any hobbies?

Absolutely yes, I reckon that everyone is intrigued in one leisure activity and so am I. My favorite hobby is hitting the gym or fitness centre because I want to get lean, especially my personal trainer (PT) is so approachable, so I am always in a jubilant mood anytime I go to the gym.

2. What hobbies are popular in your country?

Generally speaking, Vietnamese people are pretty keen on listening to music online such as on Youtube or other social networks because they are free and you can access them whenever you want. Another hobby which is prevalent known as travelling. By travelling to a lot of brand-new places, people can have an opportunity to see natural landscapes and blend themselves in nature.

3. Is it important to have a hobby?

Because of the hectic lifestyle, having a hobby is something rare. This is simply because everybody is struggling financially and working to lead a standard life, therefore, they usually go to bed to sleep instead of finding one hobby to make them feel better.

4. What sort of hobbies would you like to try in the future?

Well, If I have more spare time in the future, I will embark upon playing a musical instrument such as violin, guitar, or piano because these activities make me happier and release my stress from a busy work schedule.

Bên cạnh các câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Hobbies IELTS Speaking trên, các bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu trả lời trong video dưới đây và bỏ túi thêm một số cụm từ "ăn điểm" nhé!

Giải đề mẫu IELTS Speaking chủ đề Hobbies

Để có thể hoàn thành tốt phần thi IELTS Speaking, bạn nên có sự chuẩn bị về từ vựng sử dụng cũng như tham khảo những câu hỏi và trả lời mẫu. Trong bài học hôm nay, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn những từ vựng hữu ích và những câu hỏi thường gặp về chủ đề Hobbies trong IELTS Speaking part 1.

Hy vọng rằng những kiến thức mà IELTS LangGo chia sẻ có thể giúp bạn ôn luyện tốt hơn cho kỳ thi IELTS của mình.

IELTS LangGo

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ