Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Sổ tay chi tiết từ vựng tiếng Anh về thành phố (City)

Nội dung [Hiện]

Chủ đề thành phố là chủ đề rất phổ biến khi học tiếng Anh. Nó thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking với những câu hỏi như giới thiệu về nơi mình sống hoặc lợi ích của việc sống trong thành phố. Bạn có biết các từ vựng phổ biến về thành phố tiếng anh là gì không? Nếu câu trả lời của bạn là không thì đừng lo lắng bởi LangGo sẽ giúp bạn.

Thông qua bài viết này LangGo muốn giới thiệu đến bạn đọc những từ vựng tiếng Anh về thành phố quan trọng giúp bạn nắm vững và áp dụng trong những tình huống khác nhau.

Sổ tay chi tiết từ vựng tiếng anh về thành phố giúp bạn tự tin giao tiếp   

Sổ tay chi tiết từ vựng tiếng anh về thành phố giúp bạn tự tin giao tiếp

1. Từ vựng chủ đề thành phố tiếng Anh

Trong bài thi IELTS Speaking, bạn sẽ cần phải chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác của mình khi mô tả về các thị trấn và thành phố. Vậy, nên đầu tiên, chúng ta cùng học ngay 15 cách diễn đạt hay về chủ đề Towns and Cities giúp bạn đạt được mức điểm kỳ vọng trong bài thi IELTS nào.

Bộ Từ Vựng chủ đề Towns & Cities giúp bạn luyện thi IELTS hiệu quả

Nói đến cuộc sống ở thành phố là nói đến nhịp sống tất bật và nhộn nhịp, bao quanh là những tòa nhà cao tầng hiện đại. Đồng thời, khi nhắc đến cuộc sống ở thành phố người ta cũng nghĩ đến những nét đặc trưng rất riêng như giao thông, ô nhiễm, ... Vậy nên, tiếp theo chúng ta sẽ cùng học những từ vựng tiếng Anh về thành phố cơ bản và thông dụng khác nhé!

1.1. 100+ từ vựng về không gian, các vấn đề trong thành phố

Ở thành phố có vô vàn sự vật để nói tới. Bạn có biết thành phố du lịch tiếng anh là gì không? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các sự vật, không gian trong thành phố cũng như một số vấn đề mà nhiều thành phố đang gặp phải nhé!

Từ vựng tiếng Anh về sự vật, không gian trong thành phố

  • City /ˈsɪti/: thành phố

VD: During the Great Depression in the United States, many unemployed Americans left the city and went back to farm life. (Trong thời kỳ Đại suy thoái ở Mỹ, nhiều người Mỹ thất nghiệp rời thành phố và quay trở lại cuộc sống nông trại.)

  • City center /ˈsɪti ˈsentər/: trung tâm thành phố

VD: Parking is difficult in the city centre. (Trong trung tâm thành phố, đỗ xe rất khó.)

  • Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/: vỉa hè

VD: Unfortunately, cyclists aren’t allowed to use the sidewalk. (Không may là người đi xe đạp không được đi trên vỉa hè.)

  • Side street /ˈsaɪd striːt/: phố nhỏ

VD: Despite its central position, the house, built in 1862, is in an extremely quiet side street. (Mặc dù nằm ở vị trí trung tâm, ngôi nhà được xây dựng từ năm 1862, nằm trên một con phố nhỏ cực kỳ yên tĩnh.)

  • Intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/: giao lộ

VD: Traffic lights have been placed at the most crowded intersections. (Đèn giao thông đã được đặt ở những ngã tư đông đúc nhất.)

  • Avenue /ˈævənuː/: đại lộ

VD: Fifth Avenue is a good place for window-shopping. (Đại lộ 5 là nơi tốt để đi ngắm đồ.)

  • Roundabout /’raundəbaut/: vòng xuyến

VD: When you enter a roundabout, you had better give way to any vehicles already on it. (Khi bạn đi vào vòng xuyến, bạn nên nhường đường cho bất kỳ phương tiện giao thông nào đang lưu thông trong đó.)

  • Apartment /əˈpɑːt.mənt/: chung cư

VD: Mrs Margaret was renting a two-bedroom apartment in an old building. (Bà Margaret đang thuê một căn chung cư hai phòng ngủ trong một tòa nhà cũ.)

  • Apartment complex /əˈpɑːt.mənt kəmˈpleks/: khu chung cư phức hợp

VD: A group of architects wants to build a high-rise apartment complex. (Một nhóm kiến trúc sư muốn xây dựng một khu chung cư phức hợp cao tầng.)

  • Bus stop /bʌs/: điểm dừng xe buýt

VD: There's a bus stop just outside the cinema. (Có một trạm xe buýt ở ngay ngoài rạp chiếu phim.)

  • Business/ financial district: khu kinh tế, tài chính

VD: A bomb has exploded in the crowded business district in New York city. (Một quả bom đã phát nổ tại khu kinh tế đông đúc ở thành phố New York.).

  • Bookshop /ˈbʊkʃɑːp/: hiệu sách

VD: Clara asked the bookshop to order several titles which were not in stock. (Clara đề nghị hiệu sách nhập một vài đầu sách không có trong kho.)

  • Bakery /ˈbeɪkəri/: tiệm bánh mì

VD: Instead of picking something up at the bakery, show your mom how you love her by baking for her. (Thay vì chọn bánh ở tiệm bánh, hãy cho mẹ bạn thấy bạn yêu mẹ như thế nào bằng cách nướng bánh cho bà ấy.)

  • Downtown /’dauntaun/: trung tâm thành phố

VD: Downtown is very crowded, especially during rush hour. (Trung tâm thành phố rất đông đúc đặc biệt vào giờ cao điểm.)

  • Drugstore /ˈdrʌɡstɔːr/: tiệm thuốc

VD: The toothpaste is available at supermarkets and drugstores. (Kem đánh răng có sẵn ở siêu thị và tiệm thuốc.)

  • Shopping mall /ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/: trung tâm thương mại

VD: Townspeople have flocked to the new shopping mall. (Người dân thị trấn đổ xô đi đến trung tâm thương mại mới.)

  • Tower /taʊər/: tòa tháp

VD: The princess Rapunzel was locked in a high tower in the forest. (Công chúa Rapunzel bị nhốt trên một tòa tháp cao trong rừng.)

  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: đèn giao thông

VD: These traffic lights are temporary because of the roadworks. (Đèn giao thông này là tạm thời vì đang làm đường.)

  • Tourist attractions /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/: địa điểm thu hút khách du lịch

VD: Buckingham Palace is a major tourist attraction in England. Cung điện Buckingham là địa điểm thu hút khách du lịch lớn ở Anh.)

  • Industrial zone /in’dʌstriəl/: khu công nghiệp

VD: An industrial zone was quickly constructed to boost the city’s economy. (Một khu công nghiệp được xây dựng nhanh chóng để thúc đẩy kinh tế của thành phố.)

  • Inner city /ˌɪnər ˈsɪti/: nội thành

VD: Problems of poverty and the poor living conditions in the inner city must be addressed. (Vấn đề nghèo đói và điều kiện sống không tốt trong nội thành cần được giải quyết.)

  • Residential area /ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈeə.ri.ə/: khu dân cư

VD: From being a much sought-after residential area, it has lost its popularity. (Từ một khu dân cư được săn đón nhất, nó đã mất dần sự nổi tiếng.)

  • Square /skweər/ quảng trường

VD: The hospital is just off the main square. (Bệnh viện nằm gần quảng trường chính.)

  • Tunnel /’tʌnl/: đường hầm

VD: The workers have been digging underground tunnels in the mountains since the 1970s. (Các công nhân đã đào các đường hầm trong lòng đất trên núi từ những năm 1970.)

  • Subway station /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/: trạm xe điện ngầm

VD: The city subway station serves four lines and is one of the busiest in the city. (Ga tàu điện ngầm địa phương phục vụ bốn tuyến và là một trong những ga bận rộn nhất trong thành phố.)

  • Office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà văn phòng

VD: The company has recently bought a new office building in central Tokyo. (Công ty gần đây đã mua một tòa nhà văn phòng ở trung tâm Tokyo.)

  • Signpost /ˈsaɪnpoʊst/: biển báo

VD: At the next roundabout follow the signpost for “Summer Campus”. (Tại vòng xuyến tiếp theo, hãy đi theo biển báo “Summer Campus”.)

  • Street sign /striːt saɪn/: chỉ dẫn đường

VD: Many drivers complained of lack of parking and street sign leading to the beach. (Nhiều tài xế lái xe phàn nàn về việc thiếu chỗ đỗ xe và biển chỉ đường đến bãi biển.)

  • Lane /leɪn/: làn đường

VD: It is a long lane that has no traffic lights. (Đó là một làn đường dài và không có đèn giao thông.)

  • Dotted line /ˈdɑːtɪd laɪn/: vạch phân cách

VD: Dotted lines separated the boundaries of each of the countries. (Vạch phân cách phân chia ranh giới của mỗi quốc gia.)

  • Parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/: chỗ đỗ xe

VD: The parking lot was polluted with exhaust fumes and littered with the packaging of consumer products. (Bãi đỗ xe bị ô nhiễm bởi khói thải và rác thải bao bì của các sản phẩm tiêu dùng.)

  • Pavement cafe /ˈpeɪvmənt kæˈfeɪ/: quán cà phê vỉa hè

VD: Pavement cafe is a cultural uniqueness in Vietnam. People love sitting on pavement and quickly order a cup of brown coffee. (Cà phê vỉa hè là một nét đặc trưng văn hóa của Việt Nam. Mọi người thích ngồi trên vỉa hè và gọi một cốc cà phê nâu.)

  • Restaurant /ˈrestrɑːnt/: nhà hàng

VD: We're going to try this Mexican restaurant that just opened. (Chúng tôi sẽ đi ăn thử nhà hàng Mexico mới mở.)

  • Pedestrian subway /pəˈdestriən sʌbweɪ/: hầm đi bộ

VD: A pedestrian subway was built to help passengers cross the road. (Một hầm đi bộ được xây để giúp người đi bộ băng qua đường.)

  • Post office /ˈpəʊst ɑːfɪs/: bưu điện

VD: You can buy your stamps and envelopes at the post office. (Bạn có thể mua tem và phong bì ở bưu điện.)

  • Public transport system /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt ˈsɪstəm/: hệ thống giao thông công cộng

VD: Beijing has one of the most highly efficient public transport system in the world. (Bắc Kinh sở hữu một trong những hệ thống giao thông công cộng hiệu quả bậc nhất thế giới.)

  • Taxi rank /ˈtæksi ræŋk/: bãi đỗ xe taxi

VD: The city's only taxi rank stands nearby to the city's bus stop. (Bãi đỗ xe taxi duy nhất của thành phố nằm gần trạm dừng xe buýt.)

  • Chain store /ˈtʃeɪn stɔːr/: chuỗi các cửa hàng

VD: These small cities are dominated by chain stores. (Những thành phố nhỏ này bị xâm chiếm bởi chuỗi các cửa hàng.)

  • Cosmopolitan city /ˌkɑːzməˈpɑːlɪtən ˈsɪti/: thành phố lớn

VD: Toronto is one of the cosmopolitan cities in the world. (Toronto là một trong những thành phố lớn trên thế giới.)

  • Boutique /buːˈtiːk/: cửa hàng thời trang

VD: This boutique specializes in plus size clothing. (Cửa hàng này chuyên về quần áo cỡ lớn.)

  • Food courts /fu:d kɔ:t/: quầy thức ăn

VD: There is also a food court and many quick service food vendors. (Ngoài ra còn có một quầy thức ăn và các cửa hàng phục vụ đồ ăn.)

  • High-rise flat /ˈhaɪ raɪz flæt/: căn hộ chung cư cao tầng

VD: The park was surrounded by high-rise flats and office buildings. (Công việc được bao quanh bởi các căn hộ chung cư cao tầng và tòa nhà văn phòng.)

  • Historical place /hɪˈstɔːrɪkl pleɪs əv ˈɪntrəst/: địa danh lịch sử

VD: Hanoi has many historic places, such as Ho Chi Minh Mausoleum and One-Pillar Pagoda.

  • High street /ˈhaɪ striːt/: phố lớn

VD: The best fashion stores are on the high street. (Những cửa hàng thời trang tốt nhất nằm trên phố lớn.)

  • Fountain /ˈfaʊntn/: đài phun nước

VD: In the center of the room was a small fountain whose waters had long gone dry. (Chính giữa căn phòng có một đài phun nước nhỏ mà mà nước đã cạn từ lâu.)

Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề của thành phố

  • Traffic jam /ˈtræf.ɪk dʒæm/: ùn tắc giao thông

VD: Our coach was caught in a traffic jam and got to the stadium forty minutes late. (Huấn luyện viên của chúng tôi bị kẹt xe và đã đến sân vận động muộn 40 phút.)

  • Traffic congestion: ùn tắc giao thông

VD: Traffic congestion in big cities such as Hanoi, Ho Chi Minh city seems to be an insoluble problem. (Ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh dường như là một vấn đề nan giải.)

  • Litter /ˈlɪt.ər/: xả rác

VD: There will be heavy fines for people who drop litter. (Sẽ có mức phạt nặng đối với những người xả rác.)

  • Noise pollution /nɔɪz pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm tiếng ồn

VD: Noise pollution has seriously affected city residents' health. (Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cư dân thành phố.)

  • Air pollution /er pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí

VD: Scientists have now established a connection between air pollution and asthma. (Các nhà khoa học đã xác định mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và bệnh hen suyễn.)

  • Social evil /ˈsəʊʃl ˈiːvl/: tệ nạn xã hội

VD: Drug-addiction is one of today's great social evils. (Nghiện ma túy là một trong những tệ nạn xã hội lớn nhất hiện nay.)

  • Overload /ˈəʊvərləʊd/: quá tải

VD: In these days of technological changes, we all suffer from information overload. (Trong thời buổi công nghệ thay đổi như hiện nay, chúng ta đang bị quá tải thông tin.)

  • Social inequality /ˈsəʊʃl ˌɪnɪˈkwɑːləti/: bất bình đẳng xã hội

VD: We need to tackle social inequality wherever we find it. (Chúng ta cần giải quyết bất bình đẳng xã hội bất cứ nơi nào chúng ta phát hiện ra nó.)

  • Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/: Thất nghiệp

VD: The unemployment rate in big cities rose to 4.7 per cent. (Tỷ lệ thất nghiệp ở các thành phố lớn tăng lên 4.7 %.)

  • Exhaust fumes /ɪɡ’zɔst fjumz/: Khí thải, khói bụi

VD: Exhaust fumes from cars are polluting the air of our cities. (Khói thải từ xe ô tô đang làm ô nhiễm không khí các thành phố chúng ta.)

Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề của thành phố

Bạn đã nắm được từ vựng thành phố tiếng anh là gì rồi đúng không nào?

1.2. Tính từ miêu tả thành phố Tiếng Anh phổ biến

Mỗi thành phố lại một vẻ: Đà Lạt thơ mộng, Hội An cổ kính, Sài Gòn náo nhiệt, Đà Nẵng nên thơ… Hãy cùng LangGo trang bị cho mình vốn tính từ miêu tả các thành phố một cách chính xác và hay nhất nhé!

  • Ancient /ˈeɪnʃənt/: cổ kính

VD: The city is well known for its ancient town and its medieval cathedral. (Thành phố nổi tiếng với thị trấn cổ kính và nhà thờ trung cổ.)

  • Boring /ˈbɔːrɪŋ/: tẻ nhạt

VD: Anne trudged through a boring day, knowing she'd return to an empty apartment as Mark was off to New York for the entire week. (Anne lê bước qua một ngày buồn chán, cô ấy biết rằng cô ấy sẽ trở về một căn hộ trống vắng vì Mark đã đi New York cả tuần.)

  • Bustling /ˈbʌslɪŋ/: ồn ào, náo nhiệt

VD: Hong Kong is a massive, bustling city with endless surprises. (Hong Kong là một thành phố đồ sộ, nhộn nhịp với vô số điều bất ngờ.)

  • Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/: quyến rũ

VD: It turned out to a charming and interesting town, which I enjoyed wandering around at the buildings, and local shops. (Thị trấn này hóa ra rất quyến rũ và thú vị, tôi thích đi lang thang quanh các tòa nhà và cửa hàng địa phương.)

  • Cosmopolitan /ˌkɑːzməˈpɑːlɪtən/: hòa trộn nhiều nền văn hóa

VD: Jamaica is a very cosmopolitan island. (Jamaica là một hòn đảo đa văn hóa.)

  • Cultural /ˈkʌltʃərəl/: thuộc về văn hóa

VD: Many immigrants preserve their cultural traditions. (Nhiều người nhập cư bảo tồn truyền thống văn hóa của họ.)

  • Derelict /ˈderəlɪkt/ xuống cấp trầm trọng

VD: There are a large number of derelict buildings in our town. (Có nhiều tòa nhà xuống cấp trầm trọng trong thị trấn của chúng tôi.)

  • Modern/Contemporary /ˈmɑːdərn/ /kənˈtempəreri/: hiện đại

VD: Stress is a major issue of modern life. (Căng thẳng là một vấn đề lớn của cuộc sống hiện đại.)

  • Picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp như tranh vẽ

VD: It was a pretty city with a picturesque harbour and well-preserved buildings. (Đó là một thành phố xinh đẹp với bến cảng đẹp như tranh vẽ và các tòa nhà được bảo tồn rất tốt.)

  • Pristine/Unspoiled /ˈprɪstiːn/ /ˌʌnˈspɔɪld/: nguyên sơ

VD: It’s a country with stunning landscapes and unspoiled beaches. (Đó là một đất nước với những cảnh quan tuyệt đẹp và những bãi biển nguyên sơ.)

  • Vibrant /ˈvaɪbrənt/ sôi động, rực rỡ

VD: Hanoi is at its most vibrant during the New Year celebrations. (Hà Nội sôi động nhất trong lễ đón năm mới.)

  • Worth-living /wɜːθ - lɪvɪŋ/: đáng sống

VD: When it comes to a worth-living city in Vietnam, I highly recommend Dalat. This city is the most famous city for not only comfortable weather but also its beauty. (Khi nói đến thành phố đáng sống ở Việt Nam, tôi đánh giá cao Đà Lạt. Thành phố này không chỉ nổi tiếng bởi thời tiết dễ chịu mà bởi vẻ đẹp của nó.)

Hãy học các tính từ trên để miêu tả nơi bạn sống nhé!

Hãy học các tính từ trên để miêu tả nơi bạn sống nhé!

2. Các cụm từ hay về chủ đề thành phố "city"

Khi học tiếng Anh, không nên chỉ học các từ vựng đơn lẻ mà cần bổ sung cả những cụm từ liên quan. Khi miêu tả về cuộc sống ở thành phố, có rất nhiều cụm từ, từ vựng tiếng Anh hay được sử dụng. Sau đây là những cụm từ giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt của mình về chủ đề thành phố.

  • To cope with the stress/pressure of urban life: đối phó với sự căng thẳng/áp lực của cuộc sống thành thị

VD: Sometimes, I’m sick of coping with the pressure of urban life. I always think about the bread and butter to survive in such a busy city like Ho Chi Minh. (Đôi khi, tôi mệt mỏi khi phải đối phó với sự căng thẳng của cuộc sống thành thị. Tôi luôn nghĩ về việc kiếm kế sinh nhai ở thành phố bận rộn như Hồ Chí Minh.)

  • The hectic pace of life / the hustle and bustle of city life: nhịp sống bận rộn /sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị

VD: Mark has an aversion to the hectic pace of city life, therefore, when he retires he will lead a simple life in his lovely countryside. (Mark có ác cảm với cuộc sống bận rộn ở thành thị, vì vậy, khi nghỉ hưu anh ấy sẽ sống một cuộc sống bình dị ở vùng quê thân yêu của mình.)

  • To get caught up in the rat race: Bị cuốn vào cuộc sống luẩn quẩn, bon chen

VD: Living in the city possibly makes you get caught up in the rat race. (Sống ở thành phố có thể làm bạn bị cuốn vào cuộc sống luẩn quẩn, bon chen.)

  • To have all the amenities: đầy đủ tiện nghi

VD: The new leisure center in the apartment complex has all amenities for local residents. (Khu giải trí mới trong chung cư có đầy đủ tiện nghi cho cư dân địa phương.)

  • To seek the anonymity of life in a big city: sống ẩn dật trong thành phố lớn

VD: Sarah is an introvert, so she’s always seeking the anonymity of life in this big city. (Sarah là người hướng nội, vì vậy cô ấy luôn muốn sống ẩn dật trong thành phố lớn này.)

  • To tackle/ease/reduce/alleviate/address the traffic congestion: Giải quyết/giảm/làm nhẹ bớt sự tắc nghẽn giao thông

VD: Some people believe government should spend money on building train and subway lines to tackle traffic congestion during rush hour. (Một vài người nghĩ rằng chính phủ nên chi tiền xây dựng đường tàu và tàu điện ngầm để giải quyết tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm.)

  • To use/travel by rely on public transport: Dùng/di chuyển bằng/dựa vào phương tiện giao thông công cộng

VD: Exploring the city by using public transport is an amazing experience. (Khám phá thành phố bằng việc sử dụng phương tiện công cộng là một trải nghiệm tuyệt vời.)

  • To be/get stuck in constant/endless traffic jam: bị kẹt trong ùn tắc giao thông liên tục

VD: One of the biggest disadvantages of living in urban areas is to be stuck in a constant traffic jam during rush hours. (Một trong những bất lợi lớn nhất của việc sống trong khu đô thị là bị kẹt trong ùn tắc giao thông liên tục trong giờ cao điểm.)

  • To be drawn by/resist the lure of big city: bị thu hút bởi/chống lại sự cám dỗ của thành phố lớn

VD: My sister can’t resist the lure of big city, therefore, she moved to Hanoi after she graduated from high school. (Chị gái của tôi không thể chống lại sự cám dỗ của thành phố lớn, vì vậy, chị ấy chuyển đến Hanoi sau khi tốt nghiệp cấp 3.)

  • To enjoy the vibrant/lively nightlife: tận hưởng cuộc sống sôi động về đêm

VD: I enjoy the vibrant nightlife of Hanoi with full of activities at the pedestrian zone near the Old Quarter. (Tôi tận hưởng cuộc sống về đêm sôi động của Hà Nội với nhiều hoạt động ở phố đi bộ gần phố cổ.)

  • A city that never sleeps: Thành phố không bao giờ ngủ, thành phố luôn bận rộn

VD: HCM city is called “The city that never sleeps” because of its lifestyle and colorful well-lit neon lights at night. (Thành phố Hồ Chí Minh được gọi là “Thành phố không bao giờ ngủ” bởi phong cách sống của nó và những ánh đèn đầy màu sắc vào ban đêm.)

  • To be seriously affected/damaged by pollution: bị ảnh hưởng/hủy hoại nghiêm trọng bởi sự ô nhiễm

VD: The health of urban dwellers is seriously affected by pollution such as noise and air pollution. (Sức khỏe của người dân thành thị bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi sự ô nhiễm như ô nhiễm tiếng ồn và ô nhiễm không khí.)

  • Cost of living in the city: chi phí sinh sống ở thành phố

VD: There is no doubt that the cost of living in the city is higher than in the countryside. (Chắc chắn rằng chi phí sinh hoạt ở thành phố cao hơn ở nông thôn.)

  • To lose original character: mất đi đặc tính ban đầu

VD: Due to mass tourism, some places in the city are losing their original characters. (Bởi vì du lịch ồ ạt, một số nơi trong thành phố đang mất đi đặc tính ban đầu.)

  • An ideal spot: địa điểm lý tưởng

VD: Hoi An Ancient Town is an ideal spot for those who love seeing the nostalgic architecture. (Phố cổ Hội An là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích nét kiến trúc hoài cổ.)

Các cụm từ hay về chủ đề thành phố "city"

Các cụm từ hay về chủ đề thành phố “City”

Trên đây là tất cả các từ và cụm từ tiếng Anh về thành phố bạn cần biết để nâng cao vốn từ vựng của mình. Hy vọng những kiến thức mà LangGo chọn lọc và đề cập đến sẽ trở nên hữu ích với quá trình luyện thi IELTS của bạn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ